deacon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deacon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deacon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deacon.
Từ điển Anh Việt
deacon
/'di:kən/
* danh từ
(tôn giáo) người trợ tế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
to deacon a basket of apples: bày bán những quả tốt ở trên rổ
to deacon wine: pha rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deacon
a Protestant layman who assists the minister
Synonyms: Protestant deacon
a cleric ranking just below a priest in Christian churches; one of the Holy Orders