deaconship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deaconship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deaconship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deaconship.

Từ điển Anh Việt

  • deaconship

    /'di:kənʃip/

    * danh từ

    (tôn giáo) chức trợ tế