dearest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dearest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dearest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dearest.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dearest
Similar:
beloved: a beloved person; used as terms of endearment
beloved: dearly loved
dear: with or in a close or intimate relationship
a good friend
my sisters and brothers are near and dear
dear: earnest
one's dearest wish
devout wishes for their success
heartfelt condolences
Synonyms: devout, earnest, heartfelt
costly: having a high price
costly jewelry
high-priced merchandise
much too dear for my pocketbook
a pricey restaurant
Synonyms: dear, high-priced, pricey, pricy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).