pricy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pricy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pricy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pricy.

Từ điển Anh Việt

  • pricy

    * tính từso sánh

    đắt tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pricy

    Similar:

    costly: having a high price

    costly jewelry

    high-priced merchandise

    much too dear for my pocketbook

    a pricey restaurant

    Synonyms: dear, high-priced, pricey