costly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costly.

Từ điển Anh Việt

  • costly

    /'kɔstli/

    * tính từ

    đắt tiền, quý giá

    costly furniture: đồ đạc đắc tiền

    tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại

    a costly war: một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • costly

    * kinh tế

    đắt giá

    quý giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costly

    having a high price

    costly jewelry

    high-priced merchandise

    much too dear for my pocketbook

    a pricey restaurant

    Synonyms: dear, high-priced, pricey, pricy

    Similar:

    dearly-won: entailing great loss or sacrifice

    a dearly-won victory