dearly-won nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dearly-won nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dearly-won giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dearly-won.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dearly-won

    entailing great loss or sacrifice

    a dearly-won victory

    Synonyms: costly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).