heartfelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartfelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartfelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartfelt.

Từ điển Anh Việt

  • heartfelt

    /'hɑ:tfelt/

    * tính từ

    chân thành, thành tâm

    heartfelt condolences: lời chia buồn chân thành

    heartfelt sympathy: sự thông cảm chân thành

    heartfelt gratitude: lòng biết ơn chân thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartfelt

    Similar:

    dear: earnest

    one's dearest wish

    devout wishes for their success

    heartfelt condolences

    Synonyms: devout, earnest