devout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devout.
Từ điển Anh Việt
devout
/di'vaut/
* tính từ
thành kính, mộ đạo, sùng đạo
chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
a devout thank: lời cám ơn chân thành
a devout wish: lời chúc chân thành
a devout supporter: người ủng hộ nhiệt tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devout
deeply religious
a god-fearing and law-abiding people" H.L.Mencken
Synonyms: god-fearing
Similar:
dear: earnest
one's dearest wish
devout wishes for their success
heartfelt condolences