god-fearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

god-fearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm god-fearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của god-fearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • god-fearing

    Similar:

    devout: deeply religious

    a god-fearing and law-abiding people" H.L.Mencken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).