honey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey.
Từ điển Anh Việt
honey
/'hʌni/
* danh từ
mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý
Từ liên quan
- honey
- honeyed
- honeybee
- honeydew
- honeypot
- honey bun
- honey oil
- honey-bee
- honey-cup
- honey-dew
- honeycomb
- honeylike
- honeymoon
- honey bear
- honey bell
- honey cake
- honeybells
- honey berry
- honey crisp
- honey eater
- honey gland
- honey guide
- honey plant
- honeycombed
- honeyflower
- honeymooner
- honeysucker
- honeysuckle
- honey badger
- honey fungus
- honey locust
- honey sucker
- honey-flower
- honeycreeper
- honey buzzard
- honey-buzzard
- honey-colored
- honey-mouthed
- honey-scented
- honey-tongued
- honeyed words
- honey mesquite
- honey mushroom
- honey-coloured
- honeydew melon
- honeycomb tripe
- honeymoon resort
- honeysuckle family
- honeycomb (type) radiator