honey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey.

Từ điển Anh Việt

  • honey

    /'hʌni/

    * danh từ

    mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)

    (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào

    mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honey

    a sweet yellow liquid produced by bees

    sweeten with honey

    of something having the color of honey

    Similar:

    beloved: a beloved person; used as terms of endearment

    Synonyms: dear, dearest, love