honeydew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honeydew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeydew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeydew.
Từ điển Anh Việt
honeydew
* danh từ
dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)
chất ngọt thơm dịu
thuốc lá tẩm mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honeydew
the fruit of a variety of winter melon vine; a large smooth greenish-white melon with pale green flesh
Synonyms: honeydew melon