honeydew melon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honeydew melon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeydew melon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeydew melon.
Từ điển Anh Việt
honeydew melon
* danh từ
dưa bở ruột xanh Từ điển Anh Anh - Wordnet
honeydew melon
Similar:
winter melon: any of a variety of muskmelon vines having fruit with a smooth white rind and white or greenish flesh that does not have a musky smell
Synonyms: Persian melon, winter melon vine, Cucumis melo inodorus
honeydew: the fruit of a variety of winter melon vine; a large smooth greenish-white melon with pale green flesh
Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.