honeyed words nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honeyed words nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeyed words giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeyed words.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honeyed words
Similar:
sweet nothings: inconsequential expressions of affection
he whispered sweet nothings into her ear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).