honey gland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honey gland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey gland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey gland.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honey gland
Similar:
nectary: a gland (often a protuberance or depression) that secretes nectar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- honey
- honeyed
- honeybee
- honeydew
- honeypot
- honey bun
- honey oil
- honey-bee
- honey-cup
- honey-dew
- honeycomb
- honeylike
- honeymoon
- honey bear
- honey bell
- honey cake
- honeybells
- honey berry
- honey crisp
- honey eater
- honey gland
- honey guide
- honey plant
- honeycombed
- honeyflower
- honeymooner
- honeysucker
- honeysuckle
- honey badger
- honey fungus
- honey locust
- honey sucker
- honey-flower
- honeycreeper
- honey buzzard
- honey-buzzard
- honey-colored
- honey-mouthed
- honey-scented
- honey-tongued
- honeyed words
- honey mesquite
- honey mushroom
- honey-coloured
- honeydew melon
- honeycomb tripe
- honeymoon resort
- honeysuckle family
- honeycomb (type) radiator