honey gland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honey gland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey gland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey gland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honey gland

    Similar:

    nectary: a gland (often a protuberance or depression) that secretes nectar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).