honey-mouthed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honey-mouthed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey-mouthed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey-mouthed.

Từ điển Anh Việt

  • honey-mouthed

    /'hʌni'mauðd/

    * tính từ

    ăn nói ngọt ngào như đường mật