honeymoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honeymoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeymoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeymoon.
Từ điển Anh Việt
honeymoon
/'hʌnimu:n/
* danh từ
tuần trăng mật
* nội động từ
hưởng tuần trăng mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honeymoon
a holiday taken by a newly married couple
the early (usually calm and harmonious) period of a relationship; business or political
spend a holiday after one's marriage
they plan to honeymoon in Hawai'i