honeymooner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honeymooner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeymooner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeymooner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honeymooner

    Similar:

    newlywed: someone recently married

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).