honeycomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honeycomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeycomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeycomb.

Từ điển Anh Việt

  • honeycomb

    /'hʌnikoum/

    * danh từ

    tảng ong

    (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)

    hình trang trí tổ ong

    * ngoại động từ

    đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong

  • honeycomb

    hình tổ ong

    star h. (hình học) lỗ tổ ong hình sao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honeycomb

    a structure of small hexagonal cells constructed from beeswax by bees and used to store honey and larvae

    a framework of hexagonal cells resembling the honeycomb built by bees

    carve a honeycomb pattern into

    The cliffs were honeycombed

    penetrate thoroughly and into every part

    the revolutionaries honeycombed the organization

    make full of cavities, like a honeycomb