honeycombed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honeycombed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeycombed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeycombed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honeycombed

    Similar:

    honeycomb: carve a honeycomb pattern into

    The cliffs were honeycombed

    honeycomb: penetrate thoroughly and into every part

    the revolutionaries honeycombed the organization

    honeycomb: make full of cavities, like a honeycomb

    alveolate: pitted with cell-like cavities (as a honeycomb)

    Synonyms: faveolate, cavitied, pitted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).