alveolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alveolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alveolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alveolate.
Từ điển Anh Việt
alveolate
/æl'viəlit/
* tính từ
có lỗ như tổ ong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alveolate
pitted with cell-like cavities (as a honeycomb)
Synonyms: faveolate, cavitied, honeycombed, pitted