faveolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faveolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faveolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faveolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faveolate
* kỹ thuật
y học:
hình tổ ong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faveolate
Similar:
alveolate: pitted with cell-like cavities (as a honeycomb)
Synonyms: cavitied, honeycombed, pitted