honey locust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honey locust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey locust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey locust.
Từ điển Anh Việt
honey locust
/'hʌni'loukəst/
* danh từ
(thực vật học) cây bồ kếp ba gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honey locust
tall usually spiny North American tree having small greenish-white flowers in drooping racemes followed by long twisting seed pods; yields very hard durable reddish-brown wood; introduced to temperate Old World
Synonyms: Gleditsia triacanthos
Từ liên quan
- honey
- honeyed
- honeybee
- honeydew
- honeypot
- honey bun
- honey oil
- honey-bee
- honey-cup
- honey-dew
- honeycomb
- honeylike
- honeymoon
- honey bear
- honey bell
- honey cake
- honeybells
- honey berry
- honey crisp
- honey eater
- honey gland
- honey guide
- honey plant
- honeycombed
- honeyflower
- honeymooner
- honeysucker
- honeysuckle
- honey badger
- honey fungus
- honey locust
- honey sucker
- honey-flower
- honeycreeper
- honey buzzard
- honey-buzzard
- honey-colored
- honey-mouthed
- honey-scented
- honey-tongued
- honeyed words
- honey mesquite
- honey mushroom
- honey-coloured
- honeydew melon
- honeycomb tripe
- honeymoon resort
- honeysuckle family
- honeycomb (type) radiator