honey bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honey bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey bell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honey bell
African shrub having decumbent stems and slender yellow honey-scented flowers either solitary or in pairs
Synonyms: honeybells, Hermannia verticillata, Mahernia verticillata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- honey
- honeyed
- honeybee
- honeydew
- honeypot
- honey bun
- honey oil
- honey-bee
- honey-cup
- honey-dew
- honeycomb
- honeylike
- honeymoon
- honey bear
- honey bell
- honey cake
- honeybells
- honey berry
- honey crisp
- honey eater
- honey gland
- honey guide
- honey plant
- honeycombed
- honeyflower
- honeymooner
- honeysucker
- honeysuckle
- honey badger
- honey fungus
- honey locust
- honey sucker
- honey-flower
- honeycreeper
- honey buzzard
- honey-buzzard
- honey-colored
- honey-mouthed
- honey-scented
- honey-tongued
- honeyed words
- honey mesquite
- honey mushroom
- honey-coloured
- honeydew melon
- honeycomb tripe
- honeymoon resort
- honeysuckle family
- honeycomb (type) radiator