honey eater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honey eater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey eater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey eater.
Từ điển Anh Việt
honey eater
/'hʌni'i:tə/ (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/
* danh từ
(động vật học) chim hút mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honey eater
Australasian bird with tongue and bill adapted for extracting nectar
Synonyms: honeysucker
Từ liên quan
- honey
- honeyed
- honeybee
- honeydew
- honeypot
- honey bun
- honey oil
- honey-bee
- honey-cup
- honey-dew
- honeycomb
- honeylike
- honeymoon
- honey bear
- honey bell
- honey cake
- honeybells
- honey berry
- honey crisp
- honey eater
- honey gland
- honey guide
- honey plant
- honeycombed
- honeyflower
- honeymooner
- honeysucker
- honeysuckle
- honey badger
- honey fungus
- honey locust
- honey sucker
- honey-flower
- honeycreeper
- honey buzzard
- honey-buzzard
- honey-colored
- honey-mouthed
- honey-scented
- honey-tongued
- honeyed words
- honey mesquite
- honey mushroom
- honey-coloured
- honeydew melon
- honeycomb tripe
- honeymoon resort
- honeysuckle family
- honeycomb (type) radiator