honey eater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honey eater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honey eater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honey eater.

Từ điển Anh Việt

  • honey eater

    /'hʌni'i:tə/ (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/

    * danh từ

    (động vật học) chim hút mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honey eater

    Australasian bird with tongue and bill adapted for extracting nectar

    Synonyms: honeysucker