honeysuckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honeysuckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honeysuckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honeysuckle.
Từ điển Anh Việt
honeysuckle
/'hʌni,sʌkl/
* danh từ
(thực vật học) cây kim ngân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honeysuckle
shrub or vine of the genus Lonicera
shrubby tree with silky foliage and spikes of cylindrical yellow nectarous flowers
Synonyms: Australian honeysuckle, coast banksia, Banksia integrifolia
Similar:
meeting house: columbine of eastern North America having long-spurred red flowers
Synonyms: Aquilegia canadensis