beloved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beloved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beloved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beloved.
Từ điển Anh Việt
beloved
/bi'lʌvd/
* tính từ
được yêu mến, được yêu quý
beloved of all: được mọi người yêu mến
* danh từ
người yêu dấu; người yêu quý
my beloved: người yêu dấu của tôi