dead end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead end.

Từ điển Anh Việt

  • dead end

    /'ded'end/

    * danh từ

    đường cùng, ngõ cụt

    nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dead end

    Similar:

    cul: a passage with access only at one end

    Synonyms: cul de sac

    deadlock: a situation in which no progress can be made or no advancement is possible

    reached an impasse on the negotiations

    Synonyms: impasse, stalemate, standstill