dead end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dead end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead end.
Từ điển Anh Việt
dead end
/'ded'end/
* danh từ
đường cùng, ngõ cụt
nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dead end
Similar:
cul: a passage with access only at one end
Synonyms: cul de sac
deadlock: a situation in which no progress can be made or no advancement is possible
reached an impasse on the negotiations
Synonyms: impasse, stalemate, standstill
Từ liên quan
- dead
- deaden
- deadly
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead
- deadline
- deadload
- deadlock
- deadness
- deadrace
- deadwood
- dead area
- dead axle
- dead band
- dead beat
- dead body
- dead bolt
- dead book
- dead calm
- dead code
- dead coil
- dead drop
- dead duck
- dead halt
- dead hand
- dead heat
- dead hole
- dead iron