dead book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead book

    * kinh tế

    sổ đăng ký công ty phá sản

    sổ ghi các công ty đã chết