dead code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã chết