dead coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dead coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead coil.
Từ điển Anh Việt
dead coil
(Tech) cuộn dây chạy không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dead coil
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cuộn dây chạy không
Từ liên quan
- dead
- deaden
- deadly
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead
- deadline
- deadload
- deadlock
- deadness
- deadrace
- deadwood
- dead area
- dead axle
- dead band
- dead beat
- dead body
- dead bolt
- dead book
- dead calm
- dead code
- dead coil
- dead drop
- dead duck
- dead halt
- dead hand
- dead heat
- dead hole
- dead iron