dead beat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead beat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead beat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead beat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead beat

    * kỹ thuật

    đứng yên

    không dao động

    điện lạnh:

    phách chết

    vật lý:

    phách không dao động