dead heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dead heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead heat.
Từ điển Anh Việt
dead heat
/'ded'hi:t/
* danh từ
(thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dead heat
a tie in a race
Từ liên quan
- dead
- deaden
- deadly
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead
- deadline
- deadload
- deadlock
- deadness
- deadrace
- deadwood
- dead area
- dead axle
- dead band
- dead beat
- dead body
- dead bolt
- dead book
- dead calm
- dead code
- dead coil
- dead drop
- dead duck
- dead halt
- dead hand
- dead heat
- dead hole
- dead iron