dead heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead heat.

Từ điển Anh Việt

  • dead heat

    /'ded'hi:t/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dead heat

    a tie in a race