deadwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deadwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadwood.
Từ điển Anh Việt
deadwood
người vô dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deadwood
* kỹ thuật
gỗ khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deadwood
a branch or a part of a tree that is dead
Similar:
fifth wheel: someone or something that is unwanted and unneeded