fifth wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fifth wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fifth wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fifth wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fifth wheel
* kỹ thuật
mâm móc hậu
ô tô:
bánh xe kiểm tra
bánh xe thứ năm