fifth column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fifth column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fifth column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fifth column.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fifth column

    a subversive group that supports the enemy and engages in espionage or sabotage; an enemy in your midst

    Synonyms: Trojan horse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).