fifthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fifthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fifthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fifthly.

Từ điển Anh Việt

  • fifthly

    /fifθli/

    * phó từ

    năm là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fifthly

    in the fifth place

    fifthly, we must adhere to the rules set by the local government