dead calm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead calm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead calm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead calm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead calm

    * kỹ thuật

    lặng gió hoàn toàn

    giao thông & vận tải:

    không có gió