deadline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deadline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadline.
Từ điển Anh Việt
deadline
* danh từ
đường giới hạn không được vượt qua
hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
to meet/miss a deadline: kịp/không kịp thời hạn đã định
I have a March deadline for the novel: thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deadline
* kinh tế
hạn cuối cùng
* kỹ thuật
dòng kết thúc
toán & tin:
hạn chót
xây dựng:
tử tuyến
điện tử & viễn thông:
vạch cấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deadline
the point in time at which something must be completed