deadlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deadlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadlock.
Từ điển Anh Việt
deadlock
/'dedlɔk/
* danh từ
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
to come to a deadlock: đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát
* ngoại động từ
làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
deadlock
(Tech) bế tắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deadlock
* kinh tế
bế tắc
sự đình trệ hoàn toàn
* kỹ thuật
sự tắc nghẽn
xây dựng:
bế tắc
khóa chết
sự đình trệ
toán & tin:
sự bế tắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deadlock
a situation in which no progress can be made or no advancement is possible
reached an impasse on the negotiations
Synonyms: dead end, impasse, stalemate, standstill