stalemate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stalemate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalemate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalemate.
Từ điển Anh Việt
stalemate
/'steil'meit/
* danh từ
(đánh cờ) thế bí
sự bế tắc
* ngoại động từ
(đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stalemate
drawing position in chess: any of a player's possible moves would place his king in check
subject to a stalemate
Similar:
deadlock: a situation in which no progress can be made or no advancement is possible
reached an impasse on the negotiations
Synonyms: dead end, impasse, standstill