standstill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standstill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standstill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standstill.
Từ điển Anh Việt
standstill
/'stændstil/
* danh từ
sự ngừng lại, sự đứng lại
sự bế tắc
to come to a standstill: ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standstill
* kinh tế
ngưng lại
sự dừng
sự ngưng lại
* kỹ thuật
dừng
lặng
sự dừng lại
sự ngừng