impasse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impasse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impasse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impasse.
Từ điển Anh Việt
impasse
/æm'pɑ:s/
* danh từ
ngõ cụt
thế bế tắc, thế không lối thoát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impasse
* kỹ thuật
đường cụt
ngõ cụt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impasse
Similar:
deadlock: a situation in which no progress can be made or no advancement is possible
reached an impasse on the negotiations
Synonyms: dead end, stalemate, standstill
blind alley: a street with only one way in or out
Synonyms: cul de sac, dead-end street