blind alley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blind alley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind alley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind alley.
Từ điển Anh Việt
blind alley
/'blaind'æli/
* danh từ
ngõ cụt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blind alley
* kỹ thuật
đường cụt
ngõ cụt
xây dựng:
đường phố cụt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blind alley
a street with only one way in or out
Synonyms: cul de sac, dead-end street, impasse
(figurative) a course of action that is unproductive and offers no hope of improvement
all the clues led the police into blind alleys
so far every road that we've been down has turned out to be a blind alley
Từ liên quan
- blind
- blinded
- blinder
- blindly
- blindage
- blinders
- blinding
- blind eel
- blind gut
- blind pig
- blind pit
- blind sag
- blindered
- blindfish
- blindfold
- blindness
- blindside
- blindworm
- blind arch
- blind area
- blind axle
- blind bend
- blind bore
- blind coal
- blind copy
- blind date
- blind door
- blind hole
- blind lead
- blind lock
- blind lode
- blind pass
- blind pipe
- blind pool
- blind rail
- blind side
- blind sopt
- blind spot
- blind vein
- blind wall
- blind zone
- blind-worm
- blindering
- blindingly
- blind alley
- blind angle
- blind curve
- blind dowel
- blind drain
- blind drift