blindly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blindly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindly.

Từ điển Anh Việt

  • blindly

    /'blaindli/

    * phó từ

    mù, mù quáng

    mò mẫm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blindly

    without seeing or looking

    he felt around his desk blindly

    without preparation or reflection; without a rational basis

    they bought the car blindly

    he picked a wife blindly