blind gut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind gut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind gut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind gut.

Từ điển Anh Việt

  • blind gut

    /'blaindfould/

    * danh từ

    (giải phẫu) ruột tịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blind gut

    Similar:

    cecum: the cavity in which the large intestine begins and into which the ileum opens

    the appendix is an offshoot of the cecum

    Synonyms: caecum