caecum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caecum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caecum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caecum.

Từ điển Anh Việt

  • caecum

    /'si:kəm/

    * danh từ, số nhiều caeca

    /'si:kə/

    (giải phẫu) ruột tịt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caecum

    * kỹ thuật

    y học:

    manh tràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caecum

    Similar:

    cecum: the cavity in which the large intestine begins and into which the ileum opens

    the appendix is an offshoot of the cecum

    Synonyms: blind gut