blindside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blindside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindside.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blindside
catch unawares, especially with harmful consequences
The economic downturn blindsided many investors
attack or hit on or from the side where the attacked person's view is obstructed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).