blind date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind date.

Từ điển Anh Việt

  • blind date

    * danh từ

    cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blind date

    a participant in a blind date (someone you meet for the first time when you have a date with them)

    a date with a stranger

    she never goes on blind dates