blind date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blind date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind date.
Từ điển Anh Việt
blind date
* danh từ
cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blind date
a participant in a blind date (someone you meet for the first time when you have a date with them)
a date with a stranger
she never goes on blind dates
Từ liên quan
- blind
- blinded
- blinder
- blindly
- blindage
- blinders
- blinding
- blind eel
- blind gut
- blind pig
- blind pit
- blind sag
- blindered
- blindfish
- blindfold
- blindness
- blindside
- blindworm
- blind arch
- blind area
- blind axle
- blind bend
- blind bore
- blind coal
- blind copy
- blind date
- blind door
- blind hole
- blind lead
- blind lock
- blind lode
- blind pass
- blind pipe
- blind pool
- blind rail
- blind side
- blind sopt
- blind spot
- blind vein
- blind wall
- blind zone
- blind-worm
- blindering
- blindingly
- blind alley
- blind angle
- blind curve
- blind dowel
- blind drain
- blind drift