blind curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind curve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blind curve

    a curve or bend in the road that you cannot see around as you are driving

    Synonyms: blind bend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).