blind curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blind curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind curve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blind curve
a curve or bend in the road that you cannot see around as you are driving
Synonyms: blind bend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- blind
- blinded
- blinder
- blindly
- blindage
- blinders
- blinding
- blind eel
- blind gut
- blind pig
- blind pit
- blind sag
- blindered
- blindfish
- blindfold
- blindness
- blindside
- blindworm
- blind arch
- blind area
- blind axle
- blind bend
- blind bore
- blind coal
- blind copy
- blind date
- blind door
- blind hole
- blind lead
- blind lock
- blind lode
- blind pass
- blind pipe
- blind pool
- blind rail
- blind side
- blind sopt
- blind spot
- blind vein
- blind wall
- blind zone
- blind-worm
- blindering
- blindingly
- blind alley
- blind angle
- blind curve
- blind dowel
- blind drain
- blind drift