blind lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind lead

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dẫn mù